Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sphenoid

Nghe phát âm

Mục lục

/´sfenɔid/

Thông dụng

Cách viết khác sphenoidal

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
sphenoid sinus
xoang bướm

Danh từ

(giải phẫu) xương bướm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

tinh thể dạng nêm

Toán & tin

hình cái chèn
hình cái nêm
cái hình nêm

Xây dựng

dạng nêm

Kỹ thuật chung

hình cái nệm
hình then

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top