Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stigmatization

Mục lục

/¸stigmətai´zeiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác stigmatisation

Danh từ

Sự làm nổi rõ tính cách (xấu); sự bêu xấu
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

Chuyên ngành

Y học

sự tạo dấu vết trên da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stigmatize

    / ´stigmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm nổi rõ tính cách (xấu); bêu xấu (ai), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Stigmatometer

    khúc xạ kế mắt,
  • Stigmatose

    như stigmatic,
  • Stigmatosis

    bệnh da đốm loét,
  • Stilb

    / stilb /, Danh từ: stinbơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến/cm 2),
  • Stilbene

    / ´stilbi:n /, Danh từ: (hoá học) xtinben,
  • Stilbestrol

    stilbestrol,
  • Stilbite

    / ´stilbait /, danh từ, (khoáng chất) xtinbit,
  • Stilboestrol

    loạn hormôn sinh dục nữ tổng hợp,
  • Stile

    / stail /, Danh từ: bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...), Kỹ...
  • Stiles

    ,
  • Stilet

    kim trâm,
  • Stilette

    que thông, que thăm, trâm nhỏ, gai nhỏ,
  • Stiletto

    / sti´letou /, Danh từ, số nhiều stilettos: dao găm nhỏ; cái dùi, ( (thường) số nhiều) (thông tục)...
  • Stiletto heel

    Danh từ: gót cao, rất nhỏ ở giày phụ nữ,
  • Still

    / stil /, Tính từ: Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh), không có gió, làm thinh, nín lặng...
  • Still-born

    / ˈstɪlˌbɔrn /, Tính từ: chết ở trong bụng mẹ, chết lúc đẻ,
  • Still-fish

    Nội động từ: câu cá trên thuyền bỏ neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top