- Từ điển Anh - Việt
Ungainliness
Mục lục |
/ʌη´geinlinis/
Thông dụng
Danh từ
Dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về
Vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ungainly
Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ:... -
Ungainsayable
Tính từ: không mâu thuẫn, -
Ungallant
Tính từ: không dũng cảm; không hào hiệp, không uy nghi, không lộng lẫy, không tráng lệ (thuyền...);... -
Ungalled
Tính từ: không bị sây sát da, không bị trầy da, không bị làm phiền, không bị xúc phạm, -
Ungalvanized
mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được... -
Ungalvanized iron
sắt không mạ kẽm, -
Ungarbled
Tính từ: không cắt xén; không xuyên tạc, không bị bóp méo, không trích chọn một cách xuyên tạc... -
Ungarmented
Tính từ: (văn học) không mặc quần áo; trần truồng, -
Ungarnered
Tính từ: không nộp vào kho, không thu vào kho, không nhập kho, -
Ungarnished
Tính từ: không trang hoàng, không tô điểm, -
Ungated
Tính từ: không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái), -
Ungated spillway
đập tràn không cửa van, -
Ungathered
Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương... -
Ungauged
Tính từ: không đo đạc, không định cỡ, không đánh giá, không lường hết; vô biên, -
Ungauged lime plaster
lớp trát bằng vữa vôi (không có thạch cao), -
Ungear
Ngoại động từ: tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa), (kỹ thuật) mở... -
Ungeared
, -
Ungeared balance sheet
bảng tổng kết tài sản không nợ, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng, bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa... -
Ungelded
Tính từ: chưa thiến (như) ungelt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.