Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unripeness

Mục lục

/ʌn´raipnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả)
Tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt (người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unrippled

    Tính từ: không gợn lăn tăn, phẳng lặng (mặt nước...)
  • Unrisen

    Tính từ: không đứng dậy, không lên cao,
  • Unrivaled

    / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond...
  • Unrivalled

    / ʌn´raivld /, Tính từ: vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được,
  • Unrivet

    / ʌn´rivit /, Ngoại động từ: tháo đinh tán, bỏ đinh tán, không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...),...
  • Unriveting

    sự nhổ đinh tán,
  • Unriveting hammer

    búa nhổ đinh tán,
  • Unroasted ore

    quặng chưa thiêu,
  • Unrobe

    / ʌn´roub /, Ngoại động từ: cởi áo choàng (cho ai),
  • Unroll

    / ʌn´roul /, Ngoại động từ: làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn), Nội...
  • Unrolling

    trải rộng [sự trải rộng ra (tôn)],
  • Unromantic

    / ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển...
  • Unromantical

    Tính từ:,
  • Unromantically

    trạng từ,
  • Unroof

    / ʌn´ru:f /, Ngoại động từ: dỡ mái (nhà),
  • Unroofed

    Tính từ: bị dỡ mái (nhà), mái nhà [bị dỡ mái nhà],
  • Unroofed area

    diện tích chưa lợp mái, diện tích không mái che,
  • Unroost

    Ngoại động từ: không cho đậu để ngủ (gà...), không cho ngủ trọ
  • Unroot

    / ʌn´ru:t /, Ngoại động từ: bài trừ, trừ diệt, nhổ bật rễ; trừ tiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top