Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsalted

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không ướp muối, không có muối
unsalted butter
bơ nhạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsalted material

    nguyên liệu chưa có muối,
  • Unsalted rendering

    dầu không mặn,
  • Unsalutary

    Tính từ: không tốt (khí hậu), có hại (cho sức khoẻ), không bổ ích, không có lợi,
  • Unsalvageable

    Tính từ: không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...)
  • Unsanctified

    / ʌn´sæηkti¸faid /, Tính từ: chưa được thánh hoá; chưa được đưa vào đạo thánh, không tỏ...
  • Unsanctioned

    Tính từ: không được phép; không được thừa nhận, (pháp lý) không được phê chuẩn,
  • Unsanded gypsum plaster

    lớp trát thạch cao không trộn cát,
  • Unsane

    Tính từ: không bình thường, mất trí, điên cuồng,
  • Unsanitary

    / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ...
  • Unsaponifiable matter

    chất không xà phòng hóa,
  • Unsaponified

    Tính từ: không hoá xà phòng,
  • Unsated

    Tính từ: chưa thoả mãn; không chán chê, không no nê (ăn, uống), không ngấy (ăn),
  • Unsatisfactorily

    Tính từ: không thoả mãn, không vừa ý; không đầy đủ; không tốt đẹp,
  • Unsatisfactoriness

    Danh từ: sự không vừa lòng, sự không vừa ý; sự không thoả mãn, (tôn giáo) tính chất không...
  • Unsatisfactory

    / 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn,...
  • Unsatisfactory services

    dịch vụ thỏa mãn (khách hàng),
  • Unsatisfiable

    Tính từ: không thể thoả mãn,
  • Unsatisfied

    / ʌn´sætis¸faid /, Tính từ: không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn,...
  • Unsatisfied demand

    nhu cầu không được thỏa mãn, nhu cầu không được thỏa thuận,
  • Unsatisfying

    / ʌn´sætis¸faiiη /, Tính từ: không đem lại sự thoả mãn, không làm thoả mãn, không làm vừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top