Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsatisfied

Mục lục

/ʌn´sætis¸faid/

Thông dụng

Tính từ

Không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn, chưa phỉ
Chưa tin chắc, còn ngờ
to be unsatisfied about something
còn ngờ điều gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
unfulfilled , unhappy , unsatisfiable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top