Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsociability

/¸ʌnsouʃə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác unsociableness

,—n,sou‘”'bil”ti
danh từ
Tính khó gần, tính khó chan hoà; tính không thích giao du, tính không thích kết bạn; tính không thích sự gần gũi của người khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsociable

    / ʌn´souʃəbl /, Tính từ: khó gần, khó chan hoà; không thích giao du, không thích kết bạn; không...
  • Unsociableness

    / ʌn´souʃəbəlnis /, như unsociability,
  • Unsocial

    / ʌn´souʃəl /, Tính từ: phi xã hội, không thuộc về xã hội, khó gần, khó chan hoà; không thích...
  • Unsocial hours

    giờ làm thêm trái với thời gian giao tế xã hội bình thường,
  • Unsocially

    trạng từ,
  • Unsodded

    không có cỏ, không trồng cỏ,
  • Unsodden

    Tính từ: không bị thấm nước, không bị ẩm, không bị ướt,
  • Unsoiled

    / ʌn´sɔild /, Tính từ: không bị tai tiếng, không bị bẩn, không có vết dơ, sạch, sạch sẽ,...
  • Unsolaced

    Tính từ: không được an ủi, không được úy lạo,
  • Unsold

    / ʌn´sould /, Tính từ: chưa bán, (thương nghiệp) không bán được,
  • Unsold goods

    hàng không bán được,
  • Unsold stock

    hàng hóa còn thứa,
  • Unsolder

    / ʌn´sɔldə /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) phá vỡ, gỡ mối hàn, Cơ khí...
  • Unsoldering

    sự bong mối hàn,
  • Unsoldierlike

    Tính từ:,
  • Unsoldierly

    Tính từ: không giống như người lính; không có những đức tính của người lính, không có vẻ...
  • Unsolds

    hàng không bán được, hàng ế,
  • Unsolds goods

    hàng không bán được,
  • Unsolemn

    Tính từ: không chính thức, không long trọng,
  • Unsolicited

    / 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top