Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valeric

/və'liərik/

Thông dụng

Cách viết khác valerianic

Như valerianic

Xem thêm các từ khác

  • Valeric aldehyde

    andehit valeric,
  • Valet

    / 'vælit /, Danh từ: Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt...
  • Valet-de-chambre

    / 'vælit-də-'tʃeimbə /, anh từ, hầu phòng,
  • Valet-de-place

    / 'vælit-də-'pleit /, Danh từ: người dẫn đường,
  • Valet gutter

    máng khe mái, máng xối,
  • Valet parking

    sự đậu xe có người hầu,
  • Valetaille

    / 'væliteilə /, Danh từ: lũ tôi tớ,
  • Valeting

    / 'vælitiɳ /, Danh từ: cơ sở dịch vụ làm complê nam,
  • Valetry

    / 'vælitri /, Danh từ:,
  • Valetudinarian

    / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh...
  • Valetudinarianism

    / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình,...
  • Valetudinariarism

    tình trạng yếu đuối, hom hem,
  • Valetudinary

    / 'væli,tju:di'nəri /, Danh từ:,
  • Valgus

    vẹo ra,
  • Valiance

    / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
  • Valiant

    / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người),...
  • Valiantly

    / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • Valiantness

    / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top