Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
  • Valiant

    / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người),...
  • Valiantly

    / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • Valiantness

    / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness...
  • Valid

    / 'vælɪd /, Tính từ: chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực, hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn...
  • Valid Data Indication (VI)

    chỉ thị số liệu có hiệu lực,
  • Valid PPDU

    ppdu hợp lệ,
  • Valid SPDU

    spdu hợp lệ,
  • Valid ballot

    phiếu bầu hợp lệ,
  • Valid certificated

    giấy chứng có giá trị,
  • Valid claim

    sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận,
  • Valid contract

    hợp đồng có giá trị pháp lý, hợp đồng có hiệu lực, hợp đồng hữu hiệu,
  • Valid documentation

    văn kiện chứng minh có hiệu lực, văn kiện chứng minh có thực,
  • Valid passport

    hộ chiếu có hiệu lực, hộ chiếu hợp lệ,
  • Valid period

    thời gian có hiệu lực,
  • Valid range

    dải hợp lệ, phạm vi,
  • Valid receipt

    phiếu thu có giá trị, phiếu thu hữu hiệu,
  • Valid test event

    sự kiện kiểm tra hợp lệ,
  • Valid until

    có hiệu lực đến,
  • Valid will

    di chúc có giá trị, di chúc có hiệu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top