Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valorize

Mục lục

/'væləraiz/

Thông dụng

Cách viết khác valorise

Ngoại động từ

(thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)

Chuyên ngành

Kinh tế

bình ổn giá (hàng hóa...)
bình ổn giá hàng hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valorized price

    giá được duy trì, giá nhà nước,
  • Valorous

    / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous...
  • Valorously

    / 'vælərəsli /,
  • Valorousness

    / 'vælərəsnis /,
  • Valour

    / 'vælə /, Danh từ: sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh),
  • Valsalva maneuver

    thủ thuật valsalva,
  • Valse

    / vælz /, Danh từ: Điệu vanxơ,
  • ValuPack

    / 'vælju:pæk /, gói giá trị,
  • Valuable

    / 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng...
  • Valuable cargo

    hàng (chở) quý, hàng quý, hàng giá trị (chuyên chở),
  • Valuable consideration

    sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng,
  • Valuable document

    chứng khoán có giá,
  • Valuable goods

    hàng cao giá, hàng giá cao, hàng quý,
  • Valuable securities

    chứng khoán có giá,
  • Valuableness

    / 'væljuəblnis /,
  • Valuables

    / 'væljuəbəlz /, Danh từ số nhiều: Đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức..), báu vật,...
  • Valuably

    / 'væljuəbli /,
  • Valuate

    / ´vælju¸eit /, Kinh tế: định giá, Từ đồng nghĩa: verb, appraise ,...
  • Valuate price

    ra giá,
  • Valuation

    / vælju'eiʃən /, Danh từ: sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top