Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valuation

Mục lục

/vælju'eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự định giá, sự đánh giá (nhất là về mặt chuyên môn, giá trị bằng tiền của cái gì); giá trị tiền tệ được đánh giá
to make a valuation of the goods
định giá hàng hoá
Sự đánh giá (đánh giá công lao của ai)
to set a high valuation of someone's abilities
đánh giá cao khả năng của ai
Giá, giá trị
to dispose of something at a low valuation
bán tống cái gì đi với một giá thấp

Chuyên ngành

Toán & tin

ước lượng; (đại số ) đánh giá; định giá; sự chuẩn hoá; mêtric hoá
discrete valuation
(đại số ) sự định giá rời rạc
effective valuation
(đại số ) đánh giá có hiệu quả

Kỹ thuật chung

đánh giá
project valuation
sự đánh giá dự án
valuation survey
sự khảo sát đánh giá
định giá
derived field (withrespect to a valuation)
trường dẫn xuất (đối với một sự định giá)
valuation ring
vành định giá
giá
giá trị
metric hóa
sự đánh giá
project valuation
sự đánh giá dự án
sự tính toán
ước lượng

Kinh tế

định giá
assessed valuation
định giá chịu thuế
basis of valuation
căn bản định giá
bid valuation
định giá hỏi mua cơ sở
contra valuation account
tài khoản định giá đối tiêu
cost valuation basis
cơ sở định giá phí tổn
currency of over valuation
đồng tiền định giá cao
excess valuation
sự định giá đôi cân
inventory valuation
định giá kho hàng
merchandise valuation
sự định giá hàng hóa
probate valuation
định giá di sản
quinquennial valuation
định giá cho năm năm
stock at valuation
hàng trữ đang định giá
stock valuation
định giá kho hàng
stock valuation
sự định giá hàng trong kho
valuation account
tài khoản cho việc định giá
valuation allowance
để định giá tích sản
valuation allowance
dự trữ để bù giá, để định giá tài sản
valuation clause
điều khoản đánh giá, định giá
valuation for customs purposes
sự định giá thuế quan
valuation for probate
định giá di sản
valuation form
bản định giá hàng hóa
valuation method of depreciation
phương pháp định giá khấu hao
valuation of assets
sự định giá tài sản, tích sản
valuation of enterprise
định giá xí nghiệp
valuation of fixed assets
định giá tài sản xí nghiệp
valuation of goods
định giá hàng hóa
valuation of inventory
sự định giá hàng trữ kho
valuation of property
sự định giá tài sản
valuation of securities
sự định giá các chứng khoán có giá
valuation of work in process
định giá công trình đang xây dựng
valuation of work in process
định giá sản phẩm đang chế tạo
valuation process'
quá trình định giá
valuation reserve
dự trữ cho việc định giá
valuation reserve
dự trữ để định giá tích sản
giá
giá trị
giá trị được tính
giá được tính
sự đánh giá
asset valuation
sự đánh giá tích sản
professional valuation
sự đánh giá của các nhà chuyên môn
valuation for customs purposes
sự đánh giá quan thuế
valuation of inventory
sự đánh giá hàng trữ kho
valuation of investments
sự đánh giá đầu tư
valuation of property
sự đánh giá tài sản
valuation of the risk
sự đánh giá rủi ro
sự định giá
excess valuation
sự định giá đôi cân
merchandise valuation
sự định giá hàng hóa
stock valuation
sự định giá hàng trong kho
valuation for customs purposes
sự định giá thuế quan
valuation of assets
sự định giá tài sản, tích sản
valuation of inventory
sự định giá hàng trữ kho
valuation of property
sự định giá tài sản
valuation of securities
sự định giá các chứng khoán có giá
sự định giá, đánh giá, giá trị
tính giá
import valuation list
bảng tính giá hàng nhập khẩu
valuation of securities
sự tính giá (sự) chứng khoán có giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appraisal , appraisement , assessment , estimation , evaluation , judgment , account , value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top