Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Velar

Mục lục

/´vi:lə/

Thông dụng

Tính từ

(ngôn ngữ học) (thuộc) âm vòm mềm

Danh từ

(ngôn ngữ học) âm vòm mềm (âm của lời nói phát ra bằng cách đặt phía sau lưỡi vào hoặc gần vòm mềm)

Xem thêm các từ khác

  • Velarization

    / ¸vi:lərai´zeiʃən /, danh từ, hiện tượng vòm mềm hoá,
  • Velcro

    Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông,...
  • Veld

    / velt /, Danh từ: thảo nguyên (vùng đồng cỏ bằng phẳng rộng không có cây cối của cao nguyên...
  • Veldt

    / velt /, như veld,
  • Veleta

    Danh từ: Điệu vũ vê-lê-ta,
  • Velius

    lông tơ, lông tơ,
  • Velleity

    / vi´li:iti /, Danh từ: Ý tốt, thiện ý, mong ước dè dặt, Ý chí mới chớm,
  • Vellicate

    / ´veli¸keit /, Động từ, cù, véo, co giật, máy,
  • Vellication

    / ¸veli´keiʃən /, danh từ,
  • Vellum

    Danh từ: giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non),...
  • Vellus

    lông tơ,
  • Vellus hair

    lông tơ,
  • Velocimeter

    Danh từ: tốc độ kế, Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ,
  • Velocipede

    / vi´lɔsi¸pi:d /, Danh từ: xe đạp ẩy chân, xe gòong (không động cơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp...
  • Velocipedist

    Danh từ: người đi xe đạp đẩy chân,
  • Velocitiable

    thử lại được,
  • Velocitiable formula

    công thức nghiệm được,
  • Velocities field

    trường vận tốc,
  • Velocity

    / vi´lɔsiti /, Danh từ: vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top