Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Veldt

/velt/

Thông dụng

Cách viết khác veld

Như veld

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Veleta

    Danh từ: Điệu vũ vê-lê-ta,
  • Velius

    lông tơ, lông tơ,
  • Velleity

    / vi´li:iti /, Danh từ: Ý tốt, thiện ý, mong ước dè dặt, Ý chí mới chớm,
  • Vellicate

    / ´veli¸keit /, Động từ, cù, véo, co giật, máy,
  • Vellication

    / ¸veli´keiʃən /, danh từ,
  • Vellum

    Danh từ: giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non),...
  • Vellus

    lông tơ,
  • Vellus hair

    lông tơ,
  • Velocimeter

    Danh từ: tốc độ kế, Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ,
  • Velocipede

    / vi´lɔsi¸pi:d /, Danh từ: xe đạp ẩy chân, xe gòong (không động cơ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp...
  • Velocipedist

    Danh từ: người đi xe đạp đẩy chân,
  • Velocitiable

    thử lại được,
  • Velocitiable formula

    công thức nghiệm được,
  • Velocities field

    trường vận tốc,
  • Velocity

    / vi´lɔsiti /, Danh từ: vận tốc, tốc độ (nhất là theo một hướng đã định), tốc lực, (thông...
  • Velocity-head tachometer

    máy đo tốc độ góc,
  • Velocity-type flowmeter

    lưu lượng kế dạng vận tốc,
  • Velocity Pressure

    Áp suất tốc lực, trong dòng không khí luân chuyển, là áp suất phụ thuộc vào tốc độ và mật độ của không khí.
  • Velocity amplitude

    biên độ vận tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top