Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verifiable

Mục lục

/´veri¸faiəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể thẩm tra, có thể kiểm tra
Có thể xác minh được, có thể xác nhận được
Có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)

Chuyên ngành

Toán & tin

thử lại được

Kinh tế

có thể kiểm tra
có thể thẩm tra lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top