Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verminate

Mục lục

/´və:mi¸neit/

Thông dụng

Nội động từ

Sinh sâu
Đầy sâu
(nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vermination

    / ¸və:mi´neiʃən /, danh từ, nạn sâu bệnh, sự lây truyền sâu bệnh,
  • Verminoses

    số nhiều của verminosis,
  • Verminosis

    Danh từ: bệnh giun sán, sự nhiễm giãn,
  • Verminous

    / ´və:minəs /, tính từ, Đầy chấy rận, đầy giun sán; lúc nhúc sâu bọ, gớm ghiếc, kinh tởm, có hại, lan truyền bằng ký...
  • Verminous abscess

    áp xe giun,
  • Verminous cachexia

    suy mòn giun móc,
  • Verminous colic

    cơn đau bụng giun,
  • Verminous ileus

    tắc ruột giun,
  • Verminousabscess

    áp xe giun,
  • Vermiphobia

    ám ảnh sợ mắc bệnh giun sán,
  • Vermiphobial

    sơ mắc bệnh giun sán,
  • Vermiproof

    sâu mọt [không bị sâu mọt phá hoại],
  • Vermis

    thùy giun, thùy nhộng,
  • Vermis cerebelli

    thùynhộng tiểu não, thùy giun,
  • Vermivorous

    / və:´mivərəs /, Tính từ: Ăn sâu (chim),
  • Vermix

    ruột thừa, ruột thừa, trùng tràng,
  • Vermography

    (sự) chụp tiax ruột thừa,
  • Vermouth

    / ´və:mu:θ /, như vermuth, rượu vecmut,
  • Vermuth

    / ´və:mu:θ /, danh từ, rượu vecmut (rượu vang trắng mạnh, pha hương liệu từ cây cỏ, uống (như) rượu khai vị, (thường)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top