Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whereto

Mục lục

/wɛə´tu:/

Thông dụng

Cách viết khác whereunto

Phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
the place whereto they hasten
nơi mà họ vội vã đi tới

Xem thêm các từ khác

  • Whereunder

    / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể...
  • Whereunto

    / ¸wɛərʌn´tu: /, như whereto,
  • Whereupon

    / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa:...
  • Wherever

    / weər'evə(r) /, Phó từ: Ở đâu (diễn đạt sự ngạc nhiên), Liên từ:...
  • Wherewith

    / wɛə´wið /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó,
  • Wherewithal

    / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình...
  • Wherry

    / ´weri /, Danh từ: (hàng hải) đò (chở khách trên sông),
  • Wherryman

    Danh từ: người lái đò,
  • Whet

    / wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại...
  • Whet slate

    đá mài,
  • Whet stone slate

    đá mài,
  • Whether

    / ´weðə /, Liên từ: có... không, có... chăng, không biết có... không, Đại...
  • Whether...or

    Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc
  • Whether in berth or not

    có sẵn cầu cảng hay không, có sẵn chỗ neo đậu hay không,
  • Whether or no

    Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • Whetstone

    / ´wet¸stoun /, Danh từ: Đá mài, vật kích thích tinh thần, Xây dựng:...
  • Whetstone bridge

    cầu wheatstone,
  • Whetting

    sự mài (sắc), sự tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top