Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wherry

Mục lục

/´weri/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) đò (chở khách trên sông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wherryman

    Danh từ: người lái đò,
  • Whet

    / wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại...
  • Whet slate

    đá mài,
  • Whet stone slate

    đá mài,
  • Whether

    / ´weðə /, Liên từ: có... không, có... chăng, không biết có... không, Đại...
  • Whether...or

    Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc
  • Whether in berth or not

    có sẵn cầu cảng hay không, có sẵn chỗ neo đậu hay không,
  • Whether or no

    Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • Whetstone

    / ´wet¸stoun /, Danh từ: Đá mài, vật kích thích tinh thần, Xây dựng:...
  • Whetstone bridge

    cầu wheatstone,
  • Whetting

    sự mài (sắc), sự tiện,
  • Whew

    / hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật...
  • Whey

    / wei /, Danh từ: chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại, Hóa...
  • Whey beverage

    đồ uống từ sữa,
  • Whey filter-press

    thiết bị lọc ép huyết thanh,
  • Whey protein

    protein huyết thanh,
  • Whey removal tank

    bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top