Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whey beverage

Kinh tế

đồ uống từ sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whey filter-press

    thiết bị lọc ép huyết thanh,
  • Whey protein

    protein huyết thanh,
  • Whey removal tank

    bể chứa nước sữa trong (khi sữa để vón cục),
  • Which

    / witʃ /, Tính từ: nào (ngụ ý chọn lựa), bất cứ... nào, Ấy, đó, Đại...
  • Whichever

    / witʃ´evə /, Tính từ: nào, bất cứ... nào, Đại từ: bất cứ cái...
  • Whichever is greater

    thu phí cái nào cao hơn,
  • Whichsoever

    / ¸witʃsou´evə /, Tính từ & đại từ: dạng nhấn mạnh của whichever,
  • Whiff

    / wif /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, Danh từ: luồng, hơi, (hàng...
  • Whiffet

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô dụng, người bất tài,
  • Whiffle

    / wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi...
  • Whiffs

    ,
  • Whig

    Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • Whiggery

    Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • Whiggish

    Tính từ: (thuộc) đảng uých,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top