Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whiffet

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whiffle

    / wifl /, Động từ: thổi nhẹ (gió), vẩn vơ, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...), lái (tàu) đi...
  • Whiffs

    ,
  • Whig

    Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • Whiggery

    Danh từ: chủ nghĩa dân quyền của đảng uých,
  • Whiggish

    Tính từ: (thuộc) đảng uých,
  • While

    / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất,...
  • While-loop

    vòng lặp while,
  • While there is life there's is hope

    Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • While witch

    Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
  • Whilere

    Phó từ: (cổ) cách đây không lâu; mới đây,
  • Whiles

    / wailz /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) while,
  • Whilewash

    nước vôi,
  • Whiling

    Toán & tin: xoáy,
  • Whilom

    / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ...
  • Whilst

    / wailst /, Liên từ: (như) while,
  • Whim

    / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top