Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whinny

Mục lục

/´wini/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng hí (ngựa)

Nội động từ

Hí (ngựa)

Tính từ

Lắm cây kim tước (khoảnh đất)

Hình Thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Whinstone

    đá ba-zan,
  • Whip

    / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in),...
  • Whip-cord

    Danh từ: sợi bện roi, veins stand out like whip-cord, mạch máu nổi lằn lên
  • Whip-off

    sự bắn văng sỏi sạn,
  • Whip-round

    Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round...
  • Whip-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa...
  • Whip aerial

    ăng ten xếp,
  • Whip antenna

    ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Whip bougie

    nong hình roi,
  • Whip bougle

    nong hình roi,
  • Whip hand

    Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have...
  • Whip saw

    cái cưa cung, cưa tay dọc,
  • Whip stall

    sự lướt ở phần đuôi (khi máy bay mất đà không lên cao được),
  • Whiperingpectoriloquy

    tiếng ngực thì thầm,
  • Whiplash

    / ´wip¸læʃ /, Danh từ: dây buộc đầu roi,
  • Whiplash effect

    hiệu ứng dây kéo,
  • Whiplash injury

    tổn thương dây roi,
  • Whipped cream

    váng sữa đánh tơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top