Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whirligig

Mục lục

/´wə:li¸gig/

Thông dụng

Danh từ

Con cù, con quay
Vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi)
Sự quay cuồng, sự xoay vần
the whirligig of time
sự xoay vần của thế sự
the whirligig of life
sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top