Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whitening

Mục lục

/´waitniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
(kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
Vôi bột trắng (để quét tường)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

phấn bột trắng

Xây dựng

quét vôi
sự quét (màu) trắng
vôi quét tường

Kỹ thuật chung

dung dịch vôi
nước vôi
sự làm trắng
sự quét trắng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top