Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whoredom

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:dəm/

Thông dụng

Danh từ
Nghề làm đĩ, nghề mãi dâm
Sự truỵ lạc

Xem thêm các từ khác

  • Whoreson

    Danh từ: con đẻ hoang,
  • Whorl

    / wə:l /, Danh từ: (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học) vòng xoắn, (nghành dệt)...
  • Whose

    Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của...
  • Whoso

    Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • Whosoe'er

    Danh từ: (thơ ca) (như) whoever,
  • Whosoever

    / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • Whuff

    Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc,
  • Why

    / wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh...
  • Why so

    tại sao vậy,
  • Whys

    ,
  • Wi-fi

    Toán & tin: hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến,
  • Wick

    / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • Wick (feed) oiler

    bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
  • Wick carburetor

    cacbureto bấc,
  • Wick feed lubrication

    sự bôi trơn bằng bấc,
  • Wick lubrication

    bôi trơn bằng bấc, bôi trơn bằng con len,
  • Wick lubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick luubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick oiling

    sự bôi trơn bằng bấc, sự bôi trơn bằng bấc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top