Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wi-fi

Chuyên ngành

Toán & tin

Viết tắt của Wireless Fidelity

hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wick

    / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • Wick (feed) oiler

    bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
  • Wick carburetor

    cacbureto bấc,
  • Wick feed lubrication

    sự bôi trơn bằng bấc,
  • Wick lubrication

    bôi trơn bằng bấc, bôi trơn bằng con len,
  • Wick lubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick luubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick oiling

    sự bôi trơn bằng bấc, sự bôi trơn bằng bấc,
  • Wick pile

    cọc cát đứng tiêu nước,
  • Wickability

    / wikә'biliti /, khả năng bấc, tính bấc,
  • Wicked

    / 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú),...
  • Wickedness

    / ´wikidnis /, danh từ, tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, Từ...
  • Wicker

    / wikə(r) /, Danh từ: (thực vật học) liễu gai, Đồ đan bằng liễu gai, Từ...
  • Wicker-work

    / wikə(r)wɜ:k /, Danh từ: Đồ làm bằng liễu gai,
  • Wickered

    / ´wikəd /, tính từ, Đan bằng liễu gai; bọc bằng liễu gai, wickered chair, ghế đan bằng liễu gai, wickered bottle, chai bọc bằng...
  • Wicket

    / 'wikit /, Danh từ: cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...), cửa xoay, cửa chắn (chỉ mở ở...
  • Wicket dam

    đập cửa vặn xoay, đập kiểu cửa van quay,
  • Wicket door

    cửa đi phụ, cửa con,
  • Wicking

    Danh từ: chất bấc; vật liệu làm bấc đèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top