Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winepress

Mục lục

/´wain¸pres/

Thông dụng

Danh từ

Máy ép nho (để làm rượu vang)

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Winery

    / ´wainəri /, Danh từ: nhà máy rượu vang, Kinh tế: xưởng đặt rượu,...
  • Wines

    ,
  • Wineskin

    / ´wain¸skin /, Danh từ: túi da đựng rượu (như) winebag,
  • Wing

    / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự...
  • Wing(ed) nut

    đai ốc tai hồng,
  • Wing-bearing

    Tính từ: có cánh (côn trùng),
  • Wing-beat

    Danh từ: cái vỗ cánh, cái đập cánh,
  • Wing-case

    Danh từ: (động vật học) bao cánh, cánh cứng (của côn trùng),
  • Wing-chair

    Danh từ: ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên,
  • Wing-commander

    Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và...
  • Wing-flap

    cánh con (của máy bay),
  • Wing-footed

    / ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ,
  • Wing-free plummet

    dụng cụ dọi điểm không bị ảnh hưởng của gió,
  • Wing-headed belt

    bulông tai hồng,
  • Wing-headed bolt

    bulông tai hồng,
  • Wing-nut

    Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay...
  • Wing-over

    sự bay nhào lộn, kiểu bay nhào lộn, kiểu nhào lộn trên không, Danh từ: (hàng không) sự nhào...
  • Wing-sheath

    như wing-case,
  • Wing-span

    Danh từ: sải cánh (khoảng cách giữa đầu mút cánh này đến mút cánh kia khi sải thật hết cỡ),...
  • Wing-spread

    sải cánh, như wing-span,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top