Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winglet

Nghe phát âm

Mục lục

/´wiηlit/

Thông dụng

Danh từ
(động vật học) cánh nhỏ

Xem thêm các từ khác

  • Winglight

    cửa sổ ở chái nhà,
  • Wingman

    Danh từ; số nhiều wingmen: máy bay yểm trợ, máy bay kèm sau, máy bay số, phi công yểm trợ, phi...
  • Wingnut

    đai ốc có tai, ốc tai hồng,
  • Wings

    ,
  • Wingtip

    đầu cánh, mút cánh,
  • Wingy

    Tính từ: (thơ) có cánh; được chắp cánh,
  • Wining

    ,
  • Wink

    / wi:k /, Danh từ: sự nháy mắt; cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu, nháy mắt, khoảnh khắc,...
  • Winked

    ,
  • Winker

    / ´wiηkə /, Danh từ: Đèn báo, đèn xi-nhan (đèn báo nhỏ trên xe ô tô, nháy sáng để báo rằng...
  • Winking

    / ['wiηkiη] /, Danh từ: sự nháy (mắt), sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...), Tính...
  • Winking center

    trung tâm nháy mắt,
  • Winkle

    / wiηkl /, Danh từ: (động vật học) ốc bờ, ốc mút (như) periwinkle, Ngoại...
  • Winkle-picker

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) giày có mũi dài nhọn, a pair of winkle-pickers, một đôi giày mũi...
  • Winkler's hypothesis

    giả thiết vinkle (nền đàn hồi),
  • Winkler burette

    ống nhỏ giọt winkler,
  • Winks

    ,
  • Winner

    / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top