- Từ điển Anh - Việt
Olive drab
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng
Vải màu lục vàng
( số nhiều) binh phục màu lục vàng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
màu xanh ô-liu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Olive industry
công nghiệp ép dầu ôliu, -
Olive oil
dầu oliu, dầu ôliu, -
Olive tree
cây ô-liu, -
Olivecrona wire saws
Nghĩa chuyên nghành: dây cưa sọ olivecrona, dây cưa sọ olivecrona, -
Olivenit
Danh từ: (khoáng vật học) olivenit, -
Olivercrona brain spatula
Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ vén não, dụng cụ vén não, -
Olives
, -
Olivet
Danh từ: khuy áo nhỏ hình quả ôliu, ngọc châu giả, her shirt has olivet, áo sơmi của cô ta có hình... -
Olivette
/ ´ɔlivet /, Điệu múa mừng thu hoạch ô liu, Điện lạnh: đèn chiếu tĩnh tại, -
Olivine
/ ´ɔli¸vi:n /, Danh từ: (khoáng chất) olivin, -
Olivine rock
đá chứa olivin, đanit, đá olivin, đunit, -
Olivine sand
cát olivin, -
Olivinic
Tính từ: thuộc olivin, -
Olivocellebellar tract
bó trám-tiểu não, -
Olivopontocerebellar
(thuộc) trám-cầu-tiểu não, -
Olivopontocerebellar atrophy
teo trám cầu tiểu não, -
Olla
/ ´ɔlə /, Danh từ: nồi đất, nồi đất đựng nước, Từ đồng nghĩa:... -
Olla podrida
như olio, -
Olophonia
hư biến tiếng nói, -
Olsen test
sự thử olsen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.