- Từ điển Anh - Việt
School age
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Tuổi đi học; tuổi học trò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
School air conditioner
máy điều hòa không khí (nhiệt độ) trường học, -
School air conditioning
điều hòa không khí trường học, -
School and Education Building
trường học và công trình giáo dục, -
School architecture
kiến trúc trường học, -
School building
công trình trường học, -
School child
trẻem tuổi đi học, -
School divine
Danh từ: nhà triết học kinh viện, -
School doctor
bác sĩ học đường, -
School fee
Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học, -
School helth service
dịch vụ sức khỏe học đường, -
School house
trường phái, -
School lecture-room
giảng đường trường học, -
School miss
Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn, -
School nurse
y tá học đường, -
School of art
trường phái nghệ thuật, -
School of arts
trường nghệ thuật, -
School of the air
trường học từ xa (truyền thanh), -
School pence
Danh từ: học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp), -
School playground
sân trường, -
School plot
khu gần trường học, đoạn gần trường học,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
