- Từ điển Anh - Việt
Spur track
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Cách viết khác spurỵline
Như spur line
Giao thông & vận tải
đường nhánh công nghiệp
Xây dựng
đường cụt (ga)
Kỹ thuật chung
đường nhánh
Giải thích EN: A short secondary track that extends off the main track of a railroad. Also, SPUR, SPUR TRACK.Giải thích VN: Một đường phụ ngắn được mở rộng từ đường ray chính.
đường phụ
đường sắt nhánh
đường sắt phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spur wheel
bánh răng trụ, bánh răng trụ răng thẳng, -
Spurdog
cá nhám gai, -
Spurge
Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích, -
Spurious
Tính từ: sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo, Điện tử &... -
Spurious-free dynamic range (SFDR)
dải động không bị làm giả, -
Spurious aceessory process of sacrum
mào xương cùng bên, -
Spurious aneurysm
phình mạch giả, -
Spurious aperture of facial canal
lỗ ống thần kinh mặt, -
Spurious cast
trụ giả, -
Spurious coin
đồng tiền giả, -
Spurious component
thành phần không chủ yếu, thành phần không quan trọng, -
Spurious correlation
tương quan (không thật, giả tạo), tương quan giả, tương quan không thật, -
Spurious dumping
bán phá giá giả tạo, -
Spurious emission
bức xạ không thiết yếu, bức xạ tạp nhiễu, phát xạ tạp nhiễu, -
Spurious emission level
mức xạ phát tạp nhiễu, -
Spurious evidence
bằng chứng giả, -
Spurious level
mức giả, mức sai, -
Spurious modulation
sự biến điệu parazit, -
Spurious modulator
biến điệu (do) tạp, -
Spurious parasite
ký sinh trùng vô hại ở người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.