Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coutil” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • / ´kɔstəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) sườn, Y học: thuộc sườn,
  • / ´kɔitəl /, tính từ, thuộc về sự giao cấu,
  • Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
  • Danh từ: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, Nghĩa chuyên ngành: hội đồng, hội nghị, Nguồn...
  • / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), Từ...
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) con rận,
  • / ´kɔptik /, Danh từ: ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập,
  • sân trong (của lâu đài), sân trong,
  • / ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng,
  • / ´kju:ti /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng, (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ,
  • Danh từ: cutin, cutin, lớp vỏ sừng,
  • / ´kju:tis /, Danh từ, số nhiều cutes: lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết, Kỹ thuật chung: da,
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • danh từ, người thôn quê,
  • màng phổi sườn,
  • Danh từ: phòng hội đồng,
  • Danh từ: hội đồng học sinh,
  • Tính từ: thuộc ức sườn,
  • như council-chamber,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top