Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crock ” Tìm theo Từ (1.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.293 Kết quả)

  • Tính từ: (từ lóng) ốm yếu, kiệt sức,
  • / krɔk /, Danh từ: bình sành, lọ sành, mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa), ngựa già yếu, (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực, (thông tục)...
  • / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
  • / 'kræki /, Tính từ: nứt, rạn, giòn, dễ vỡ, (thông tục) gàn, dở hơi, nứt rạn,
  • / ´kroukəs /, Danh từ: (thực vật học) giống nghệ tây, củ nghệ tây, hoa nghệ tây, màu vàng nghệ, Cơ khí & công trình: bột (mài) ôxit sắt,
  • / ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky
  • / ´krɔkit /, Danh từ: (kiến trúc) trang trí hình lá,
  • / krik /, Danh từ: tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng, Ngoại động từ: làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng), Từ đồng nghĩa:...
  • / tʃɔk /, Danh từ: vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, Ngoại động từ:...
  • / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà), Áo dài (đàn bà), Áo choàng (của lính), Từ đồng...
  • / [rocks] /, tiện,
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
  • Danh từ: (động vật học) con lửng, người đáng khinh, người đê tiện,
  • / kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ...
  • / klɔk /, Danh từ: Đường chỉ viền ở cạnh bít tất, Đồng hồ, hình thái từ: Cơ khí & công trình: ghi giờ,
  • / ´kɔki /, Tính từ: tự phụ, tự mãn, vênh váo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , brash , bumptious...
  • / ´krouk /, Động từ: kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ), báo điềm gỡ, báo điềm xấu, càu nhàu, (từ lóng) chết, ngoẻo, rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top