Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn argillaceous” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ¸a:dʒi´leiʃəs /, Tính từ: (thuộc) đất sét; có đất sét, Cơ khí & công trình: có tính sét, Xây dựng: có sét, thuộc...
  • phong hóa sét,
  • đá phiến sét,
  • đá phiến sét,
  • cấu tạo sét,
  • đá phiến sét, đá phiến sét, Địa chất: đá phiến sét,
  • macnơ sét,
  • đá pha sét, đá sét, Địa chất: đá sét, đá bùn, acgillit,
  • cát pha sét,
  • đất chứa sét,
"
  • đất sétpha, đất có sét, đất sét pha,
  • đá vôi chứa sét, đá vôi pha đất sét, đá vôi sét,
  • chất lỏng pha đất sét,
  • cát kết sét, sa thạch pha sét,
  • đất pha sét,
  • Địa chất: cát kết sét,
  • đất sét pha cát, đất sét pha cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top