Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poem” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / 'pouim /, Danh từ: bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ, Kỹ thuật chung: thớ, Từ đồng...
  • Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
  • Danh từ: bài thơ ca ngợi anh hùng,
  • Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một huyền thoại, địa điểm..),
  • Danh từ: thơ tản văn, thơ viết ở dạng văn xuôi,
  • / poum /, Danh từ: dạng quả táo (nạc, có nhiều hạt), hòn bằng kim loại,
  • / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ đồng nghĩa: noun, foreword , introduction , opening , preface , prelude...
  • búa tán đinh tự động,
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • danh từ, ( poet laureate) thi sĩ được tuyển vào hoàng gia anh để làm thơ trong các dịp quan trọng (như) laureate,
  • búa đóng cọc, máy đóng cọc,
  • Danh từ: nhà thơ bằng văn xuôi,
  • môđem oem,
  • Idioms: to be delivered of a poem, sáng tác một bài thơ
  • bộ giám sát thực hiện chương trình,
  • nhà sản xuất thiết bị ngoại vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top