Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn underlay” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ¸ʌndə´lei /, Danh từ: lớp lót (để đỡ và cách điện), giấy lót (dưới chữ in cho nổi lên), sự sụt vỉa, hiện tượng sụt vỉa, (kỹ thuật) nền móng; nền, Động...
  • / ¸ʌndə´plei /, Danh từ: (đánh bài) sự ra những con bài thấp, (đánh bài) ra những con bài thấp, Ngoại động từ: chơi kém hơn năng lực sẵn có,...
  • Danh từ: (địa chất, địa lý) đất sét lót dưới (vỉa than), tầng sét dưới, lớp sét dưới, lớp sét dưới,
  • khoảng co ngang ảnh, khoảng hụt ngang ảnh,
  • / ´ʌndə¸wei /, Tính từ: Đang trên đường đi; đang vận động, Đang thực hiện,
  • mạch nằm dưới,
  • Ngoại động từ .underpaid: trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..), hình thái...
  • nền mềm, lớp lót mềm,
  • đinh đóng lớp lót,
  • đất xen, Ngoại động từ: Đặt xen, dát xen,
  • sự đến ở sớm,
  • / ´ʌndə¸leiə /, Danh từ: lớp lót, tầng lót, Cơ - Điện tử: lớp lót, Xây dựng: lớp nằm dưới, lớp xây đệm, lớp...
  • / ´ʌndə¸lip /, danh từ, môi dưới,
  • sàn dưới xe,
  • đánh thuế không đủ,
  • / ¸ʌndə´let /, Ngoại động từ ( .underlet): cho thuê lại, cho thuê với giá quá thấp, cho thuê rẻ (hơn giá trị), Kinh tế: cho thuê giá rẻ, cho thuê...
  • lớp nền đặt ống,
  • tấm lót (đường),
  • / ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ, Cơ - Điện tử: tải chưa đủ, chở chưa đủ, Xây...
  • Tính từ: Được đệm phía dưới, được lót phía dưới, Được nâng đỡ, được ủng hộ, Động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top