Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whistler” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè, Kỹ thuật chung: đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc),
  • / wisl /, Danh từ: sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn), tiếng còi hiệu, cái còi, (thông tục)...
  • / ´wipstə /, danh từ, Đứa bé, người có tính lông bông (cần trị bằng roi),
  • / ´ristlit /, Danh từ: băng cổ tay (của lực sĩ), vòng tay, xuyến, vòng đeo tay,
  • / i´pislə /, danh từ, người viết thể thơ bằng thư,
  • / ´reslə /, danh từ, (thể dục,thể thao) đô vật (người tham gia môn thể thao đấu vật),
  • / witl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, Ngoại động từ: chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), bớt dần, cắt xén dần, xén bớt, Hình...
  • / ´wispə /, Danh từ: tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ...
"
  • Danh từ: rượu uytky,
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • / θisəl /, Danh từ: (thực vật học) cây kế (một trong nhiều loại cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, (thường) có trên quốc huy của xcốtlen), Kinh...
  • / ´wiskə /, Kỹ thuật chung: sợi đơn tinh thể, sợi tinh thể,
  • / ´wiðə /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đâu, đến đâu, tới đâu, nơi mà, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nơi đến, Từ đồng...
  • còi galton,
  • còi hơi,
  • ga xép,
  • / ´ɔslə /, như ostler,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top