Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gagnant” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, the king regnant,...
  • / ´pædʒənt /, Danh từ: Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..), (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ, hoạt cảnh lịch sử, Từ...
  • Toán & tin: trống, rỗng; tự do,
  • / 'stægnənt /, Tính từ: Ứ, tù, đọng (nước), trì trệ, uể oải, chậm chạp; lờ đờ (công việc..), mụ mẫm (trí óc), Kỹ thuật chung: cố định,...
  • / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều...
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • vùng nước đọng, vùng nước tù,
  • môi chất lạnh đình trệ, môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động),
  • không gian tù đọng,
  • khu không khí ứ đọng, khu nước ứ đọng,
  • Danh từ: nữ hoàng nhiếp chính,
  • Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi,
  • không khí ứ đọng,
  • nền kinh tế đình trệ,
  • bán chậm,
  • thiếu oxi mô do ứ đọng, thiếu oxi mô đính lưu,
  • hồ tù,
  • thị trường đình trệ,
  • hàng ế, hàng tồn đọng,
  • nước đọng, nước đọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top