Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L inexistence” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • / ¸inig´zistənt /, tính từ, không có, không tồn tại,
  • / in´sistəns /, Danh từ: sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự khẳng định, tính chất cứ nhất định; tính chất...
  • / ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể, Toán & tin: sự tồn...
  • / ¸kouig´zistəns /, Danh từ: sự chung sống, sự cùng tồn tại, Toán & tin: cùng tồn tại, cùng hiện hữu, sự cùng tồn tại, tồn tại đồng thời,...
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • mô hình cùng hiện hữu, mô hình cùng tồn tại,
  • tồn tại duy nhất,
  • / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • electron l,
  • độ dài,
  • tay số l, tay số thấp,
  • phóng, khai trương,
  • / el[bɑ: /, Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • / 'elpleit /, Danh từ: xe tập lái ( anh),
  • khâu chữ l,
  • / el-signl /, tín hiệu l,
  • thanh thép chữ l,
  • định lý tồn tại,
  • Danh từ: sự không tồn tại, sự không tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top