Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Meet eyeball-to-eyeball” Tìm theo Từ (12.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.147 Kết quả)

  • Idioms: to see eye to eye with sb, Đồng ý với ai
  • Thành Ngữ:, to be all eyes, eye
  • gây tổn thương cho mắt,
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • Thành Ngữ:, to meet the eye, được trông thấy
  • khoái mắt,
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top