Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut and run” Tìm theo Từ (11.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.698 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to cut and run, run
  • Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả, sự tháo, sự bay lấy đà; đường bay...
  • sự mòn lệch, Kỹ thuật chung: biến dạng, đào, đảo, sự chạy lệch tâm, sự đảo, Kinh tế: đáo hạn, được dùng hết, hết hạn, sắp hết, trôi...
  • / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn (giọng),...
  • / ´hitən´rʌn /, tính từ, (nói về người lái xe) gây tai nạn rồi chạy luôn,
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • sự chạy lệch khe, sự chạy lệch rãnh,
  • Thành Ngữ:, to run out, ch?y ra
  • chế độ cắt cao tốc,
  • phần cất cuối, cắt cuối, hợp phần cuối,
  • độ lệch tâm, sự va chạm xuyên tâm,
  • đường nửa đào, sự khấu không hết, Địa chất: sự khai thác có chèn lấp lò,
  • cắt ngắn thân xe,
  • đào (rãnh) và lấp, đào và lấp,
  • Thành Ngữ:, cut and thrust, cu?c dánh giáp lá cà
  • đào và lấp,
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • Danh từ: phương pháp làm đường hầm theo đó người ta đào hầm xây hầm rồi sau đó mới lấp đất, hào có nắp, sự đặt đường dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top