Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Filter in” Tìm theo Từ (6.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.039 Kết quả)

  • chất độn bạc,
  • bộ lọc lắp sẵn, phin lọc bố trí sẵn, phin lọc lắp sẵn,
  • bộ lọc lắc vào,
  • hồ sơ tạm,
  • Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter,
  • / ´fɔstə¸sistə /, danh từ, chị nuôi, em nuôi,
  • sự hao hút áp lực khí lọc, sự hao hút áp lực khí thấm,
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • / ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ),
  • thớ của thanh,
  • thớ chịu kéo, thớ kéo,
  • Danh từ: người tham gia đấu thương; người chiến sĩ, cơ cấu lật, máy lật, bàn lật nghiêng, cánh lật nghiêng,
  • / ´miltə /, Danh từ: cá có tinh dịch, cá đực (trong mùa sinh sản), Kinh tế: cá đực có xẹ,
  • / ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ khí & công trình: thợ lắp máy, Xây dựng:...
  • mối hàn cạnh, song song vởi nội lực cắt,
  • / ´filtrə /, Danh từ: bộ lọc; cái lọc,
  • mối hàn chính diện, vuông góc với nội lực cắt,
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top