Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Omitting” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • độ phát sáng, sự phát sáng,
  • đi-ốt phát sáng bề mặt,
  • đi-ốt phát quang biên,
  • đi-ốt phát quang bề mặt,
  • đi-ốt phát quang mép, led phát sáng mép,
  • đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên,
  • nôn do bệnh não,
  • nôn phân,
  • Địa chất: cát thô, sỏi nhỏ, cát kết hạt to,
  • nôn hysteria,
  • nôn ác tính,
  • mạch phản tướng,
  • đường cắt (khi dát),
  • cái cưa (xẻ) rãnh, cái cưa đĩa, lưỡi cưa phay, lưỡi cưa xẻ,
  • sự dệt kim đan dọc,
  • nôn khan,
  • dao đĩa, đĩa tách,
  • đá nổ mìn,
  • nôn thần kinh dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top