Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Omitting” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • Danh từ: sự lắp nồi hơi; ống dẫn hơi,
  • Tính từ: vừa khít, bó sát, chật,
  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
  • thiết bị để nối nhanh giữa các vòi bơm,
  • rỗ mòn ổ truyền,
  • khớp chữ thập, chạc chữ thập,
  • phụ kiện ngắt mạch,
  • / ´klouz¸fitiη /, tính từ, vừa sát người (quần áo),
  • dụng cụ lắp (ống nước),
  • mối nối lả (loe),
  • phụ kiện của đèn,
  • vừa [không vừa], Tính từ: rộng lùng thùng,
  • vòi bơm chất bôi trơn, vòi bơm mỡ,
  • núm tra mỡ, núm vô mỡ,
  • khuỷu ống có ren vít, đầu nối có ren vít, sự điều chỉnh bắt vít, sự điều chỉnh,
  • Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho đến cuộc bầu cử sau,
  • Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh tế: người thuê chiếm hữu nhà cửa,
  • sự ăn rỗ bề mặt,
  • phù ấn lõm,
  • đầu nối ren, khuỷu ống có ren, đầu ống nối có ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top