Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surfacial” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • sự làm mờ (bề mặt),
  • lớp móng mặt đường,
  • lớp móng dưới,
  • sự mài mòn lớp phủ,
  • sự mạ crôm cứng, sự phủ hợp kim cứng, sự thấm than, sự tôi mặt ngoài, sự tôi trên bề mặt, mặt đường cứng, sự thấm nitơ,
  • sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt),
  • tầng mặt,
  • acm dùng cho bề mặt, vật liệu có chứa amiăng được phun hoặc trát lên hay dùng trên các bề mặt, chẳng hạn như vữa cách âm trên trần nhà và các vật liệu chống cháy trong những bộ phận kết cấu nhà.,...
  • máy là phẳng, máy hoàn thiện mặt đường,
  • sự rải nhựa mặt đường đá,
  • mặt đường thâm nhập (nhựa),
  • sự rải nhựa mặt đường đá,
  • lớp mặt cầu,
  • sự rải nhựa mặt đường đá,
  • lớp phủ mặt,
  • máy xoa nhẵn (mặt) lớp trát,
  • lớp phủ mặt đường chống trượt,
  • máy tiện cụt,
  • gia công ngoài bề mặt,
  • thi công rải nhựa đường, sự rải nhựa đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top