Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tailor-make” Tìm theo Từ (2.206) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.206 Kết quả)

  • dòng đóng mạch,
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • cá trích nước mặn,
  • Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • mối nối taylor,
  • khai triển taylor,
  • khai triển taylor,
  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • làm bằng phẳng, làm đều nhau,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • bít, bít kín, chống thấm, trét,
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / ´reilə /, danh từ, người chế nhạo, người mắng nhiếc,
  • xe moóc tỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top