Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-mannerednotes using good as an adverb in place of well she dances real good” Tìm theo Từ (11.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.488 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
  • hàng hóa bán chạy,
  • Thành Ngữ:, as good/well as the next man, bình thường như mọi người
  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • Thành Ngữ:, as good as wheat, (t? m?,nghia m?) r?t t?t, r?t x?ng dáng, r?t thích h?p
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • Thành Ngữ:, as wise as an owl, khôn như ranh, tinh khôn
  • tại chỗ,
  • danh từ, bát đĩa bằng vàng,
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Ngoại động từ: mạ vàng, mạ vàng,
  • kết hợp, nấu chảy, dung hợp, lắp dây nổ, lắp kíp nổ, nóng chảy, sự làm chảy, sự nấu chảy, sự nung chảy, ngòi nổ, fusing oven, lò nấu chảy, fusing current,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top