- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
倒心形的
{ obcordate } , (thực vật học) hình tim ngược -
倒数
{ count -down } , sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...) { reciprocal } ,... -
倒数的
{ reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận... -
倒数第三
{ antepenultimate } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên -
倒数第三的
{ antepenult } , (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết), âm tiết thứ ba kể từ dưới lên -
倒数计秒
{ countdown } , (Tech) đếm ngược -
倒栽葱的
{ precipitant } , (hoá học) chất làm kết tủa -
倒楣的人
{ schlemiel } , người ngu đần, người bất hạnh -
倒楣的日子
{ off -day } , ngày xấu -
倒注者
{ shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemBikes
724 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.