Các từ tiếp theo
-
倒楣的日子
{ off -day } , ngày xấu -
倒注者
{ shedder } , người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột -
倒流
{ regorge } , mửa ra, nôn ra, thổ ra, nuốt lại, chạy ngược trở lại -
倒流的
{ refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu) -
倒生的
{ anatropous } , (thực vật học) ngược (noãn) -
倒睫
{ trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm -
倒睫症
{ trichiasis } , sự mọc lông phía trong, (y học) chứng lông quặm -
倒空
{ empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không... -
倒立
{ handstand } , sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối -
倒竖的
{ horrent } , (thơ ca) lởm chởm
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
213 lượt xemTrucks
189 lượt xemAt the Beach II
329 lượt xemHouses
2.223 lượt xemOccupations II
1.516 lượt xemSimple Animals
173 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBirds
369 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt