- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
候补的
{ Backup } , (Tech) dự phòng; sao lưu (d/đ) -
候补者
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候补陪审员
{ talesman } , (pháp lý) hội thẩm dự khuyết -
候选人
{ candidate } , người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức gì) -
候选人资格
{ candidature } , sự ứng cử -
候选资格
{ candidacy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ứng cử -
候鸟
Mục lục 1 {bird of passage } , người sống rày đây mai đó 2 {corbie } , (Ê,cốt) con quạ 3 {migrant } , di trú, người di trú, chim... -
倚
{ lean } , độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy... -
倚靠人
{ prop } ,(ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng) (viết tắt) của propeller,... -
倚靠自己
{ self -reliance } , sự tự lực, sự dựa vào sức mình
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemBikes
724 lượt xemMammals II
315 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.