- Từ điển Trung - Việt
值得称赞
{praiseworthiness } , sự đáng khen ngợi, sự đáng ca ngợi, sự đáng ca tụng, sự đáng tán tụng, sự đáng tán dương
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
值得称赞地
{ praiseworthily } , đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương -
值得称赞的
{ praiseworthy } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương -
值得纪念的
{ memorable } , đáng ghi nhớ, không quên được -
值得记忆
{ memorability } , tính đáng ghi nhớ, tính không quên được -
值得说的
{ tellable } , có thể nói ra được, đáng nói -
值得赞美
{ commendable } , đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương -
值得赞美地
{ commendably } , đáng khen, đáng biểu dương -
值得赞赏
{ laudability } , sự đáng tán dương, sự đáng ca ngợi, sự đáng khen ngợi -
值得赞赏地
{ laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi -
值得赞赏的
{ laudable } , đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Music, Dance, and Theater
160 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemAn Office
233 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.