- Từ điển Trung - Việt
倾听
{audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
{hark } , nghe, (săn bắn) (hark forward, away, off) đi, đi lên (giục chó săn), gọi (chó săn) về, (săn bắn) lần đường ngược lại đánh hơi tìm dấu vết thú săn, (nghĩa bóng) (+ to) quay trở lại (vấn đề gì)
{hearken } , (+ to) lắng nghe
{listen } , nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
倾听的
{ open -eared } , chăm chú -
倾家败产
Động từ Khuynh gia bại sản (mất hết của cải, sụp đổ sản nghiệp). -
倾斜仪
{ clinometer } , cái đo độ nghiêng -
倾斜地
Mục lục 1 {aslant } , nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua 2 {slantways } , nghiêng, xiên, chéo; xếch 3 {slantwise } , nghiêng, xiên, chéo;... -
倾斜地带
{ versant } , sườn dốc, dốc -
倾斜度
{ gradient } , dốc, đường dốc; độ dốc, (vật lý) Graddien { inclination } , (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng -
倾斜的
Mục lục 1 {acclivous } , dốc ngược 2 {declining } , xuống dốc, tàn tạ 3 {fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu 4... -
倾斜的平地
{ terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên, dãy nhà, (địa lý,địa chất)... -
倾斜缓的
{ low -pitched } , nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói), dốc thoai thoải (mái) -
倾斜计
{ inclinometer } , cái đo từ khuynh, cái đo độ nghiêng (của máy bay
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAn Office
233 lượt xemFruit
280 lượt xemAir Travel
282 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?